|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chọn lọc
| sélectionner sérieusement | | | Chọn lọc vận động viên cho một giải quán quân | | sélectionner sérieusement des athlètes pour un championnat | | | sélectif | | | Phương pháp chọn lọc | | méthode sélective | | | khả năng chọn lọc (sinh vật học) | | | sélectivité | | | sự chọn lọc | | | sélection |
|
|
|
|